sữa chữa servo MITSUBISHI

sữa chữa servo MITSUBISHI

sữa chữa servo MITSUBISHI

sữa chữa servo MITSUBISHI

Giải pháp tự động

cty tnp
Giám sát từ xa qua internet

Danh mục

  • TỦ ĐIỆN LÒ HƠI - LÒ ĐỐT
  • MÀN HÌNH HMI
  • SERVO MITSUBISHI
  • PLC MITSUBISHI
  • LẮP ĐẶT ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
  • TỦ ĐIỆN MÁY CẮT BAO BÌ
  • SERVO DELTA
  • TỦ ĐIỆN XỬ LÝ NƯỚC
  • SERVO YASKAWA
  • TỦ ĐIỆN MÁY Ó KEO - MÁY KÉO BAO
  • TỦ ĐIỆN MÁY BẺ ĐAI - MÁY BẺ SẮT
  • TỦ ĐIỆN MÁY ĐAN LƯỚI B40
  • TỦ ĐIỆN MÁY CNC MINI DÙNG MACH3
  • TỦ ĐIỆN MÁY ĐÁNH MỘNG - NGÀNH GỖ
  • MÀN HÌNH MÁY BẺ ĐAI
  • THAY CẢM ỨNG MÀN HÌNH WENVIEW
  • CẢM BIẾN
  • BIẾN TẦN MÁY CẮT BAO BÌ
  • SERVO MÁY CẮT BAO BÌ
  • CONVERTER ETHERNET
  • BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY BẺ ĐAI
  • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG MITSUBISHI
  • SERVO POWMAX

Báo giá

sữa chữa servo MITSUBISHI

sữa chữa servo MITSUBISHI

sữa chữa servo mitsubishi báo lỗi

Mã lỗi
AL.01:   Mất tín hiệu, encoder hỏng, cáp lỗi
AL.02:   Tải quá nặng, đoản mạch, IGBT hỏng
AL.03:   Tải ngắt đột ngột, điện áp DC quá cao
AL.04:   Nguồn vào yếu, sụt áp
AL.05:   Quạt hỏng, tải quá nặng
AL.06:   Lỗi nguồn cấp logic
AL.08:   Lỗi ghi/đọc thông số
AL.09:   Board xử lý lỗi
AL.10:   Nguồn 3 pha mất 1 pha
AL.11:   Pha đấu sai thứ tự
AL.12:   Vi xử lý treo
AL.13:   Không nhận dữ liệu từ encoder
AL.15:    Giao tiếp RS422/485 lỗi
AL.16:    Cáp encoder đứt hoặc chạm
AL.20:    Động cơ làm việc quá công suất
AL.21:     Encoder lệch, cơ cấu sai
AL.22:    Không đạt tốc độ cài
AL.23:    Đứt cáp, nhiễu
 AL.24:  Dây chạm đất, motor rò
AL.25:   Không lưu được thông số
AL.26:    Phản hồi kém hoặc chậm
AL.30:    Mất kết nối motor với driver
AL.31:   Gắn sai loại motor với driver
AL.32:    Lỗi nội bộ hệ điều khiển