Danh mục
Tin tức & sự kiện
Báo giá
CHI TIẾT SẢN PHẨM
SERVO YASKAWA 1.5KW
Servo YASKAWA 1.5kW driver SGDV-120A01A và động cơ SGMEV-15ADA61 Công suất: 1.5kW Moment xoắn: 4.77 Nm Tốc độ quay: 3000 vòng/ phút Điện áp: AC 200-220 3 pha Tần số: 50/60Hz Cường độ dòng điện: 7.3 A Mặt bích động cơ 120mm, cốt 19mm
Cho vào giỏ hàng
Chi tiết sản phẩm
Đặc điểm của động cơ servo do TNP cung cấp:
Ứng dụng:
Trong ngành điện điện tử: Các máy móc lắp ráp đòi hỏi tốc độ cao thì động cơ Servo đáp ứng được yêu cầu này. Đặc biệt là đối với AC Servo.
Ngành gia công cơ khí: Hiện nay ngành gia công cơ khí đặc biệt là đối với việc gia công các sản phẩm có độ chính xác cao ví dụ như máy cắt laser, máy cắt plasma cnc... thì người ta sẽ lựa chọn động cơ Servo thay vì động cơ bước như trước đây.
Ngành may mặc, ngành giấy, bao bì: Trong việc điều khiển các máy cuộn vải, giấy, bao bì để cắt hoặc in ấn…
Sơ đồ điều khiển vị trí
Mã lỗi:
Mã lỗi | Mô tả |
A.020 | Tham số cài đặt không chính xác |
A.021 | Lỗi định dạng tham số |
A.022 | Lỗi sai dữ liệu trong tham số servo |
A.030 | Lỗi ngắn mạch, hỏng phần cứng servo |
A.040 | Cài đặt tham số chưa chính xác |
A.041 | Cài đặt xung đầu ra nằm ngoài phạm vi cài đặt |
A.042 | Cài đặt tham số chưa chính xác |
A.044 | Xem lại tham số Pn002.3 |
A.050 | Lỗi driver và động cơ không tương thích |
A.051 | Lỗi Encoder motor |
A.0b0 | Không có lệnh servo on |
A.100 | Lỗi quá dòng điện |
A.300 | Lỗi liên quan điện trở xả hoặc cài đặt tham số |
A.320 | Lỗi quá tải tái tạo |
A.330 | Lỗi điện trở xả chưa được nối vào B1 và B2 |
A.400 | Lỗi quá điện áp |
A.410 | Lỗi thấp điện áp DC |
A.450 | Hư hỏng phần cứng |
A.510 | Lỗi tốc độ vượt quá mức giới hạn |
A.511 | Lỗi cài đặt xung đầu ra |
A.520 | Báo động có sự rung lắc |
A.521 | Báo động tự dò (Autotuning) |
A.710 | Lỗi quá tải, tải cao |
A.720 | Lỗi quá tải, tải thấp |
A.730 | Lỗi quá tải phanh điện (điện trở thắng hãm) |
A.731 | Quá tải điện trở giới hạn dòng điện |
A.740 | Lỗi quá nhiệt |
A.7A0 | Lỗi quạt tản nhiệt |
A.7AB | Lỗi cảm biến nhiệt độ, bên trong driver |
A.7A3 | Xảy ra khi pin nuôi nguồn Encoder đã hết, hoặc đã tháo cáp rắc tín hiệu Encoder của Motor ra khỏi Driver rồi cắm lại. |
A.810 | Pin nuôi bộ mã hóa tuyệt đối bị lỗi hoặc hết |
A.820 | Kết quả kiểm tra tổng của bộ nhớ của encoder không chính xác |
A.830 | Lỗi bộ mã hóa |
A.840 | Dữ liệu trong encoder không chính xác |
A.850 | Encoder đang quay với tốc độ cao khi nguồn điện được BẬT |
A.860 | Lỗi encoder quá nhiệt |
A.861 | Lỗi quá nhiệt Motor |
A.890 | Lỗi tỉ lệ encoder |
A.891 | Module của encoder bị lôi |
A.b10 | Lỗi tham chiếu tốc độ |
A.b11 | Lỗi tham chiếu dữ liệu tốc độ |
A.b20 | Lỗi đọc đầu vào tham chiếu mô-men |
A.b31 | Mạch phát hiện dòng điện cho phase-U bị lỗi |
A.b32 | Mạch phát hiện dòng điện cho phase-V bị lỗi |
A.bF0 | Đã xảy ra lỗi chương trình nội bộ 0 của SERVOPACK. |
A.bF1 | Đã xảy ra lỗi chương trình nội bộ 1 của SERVOPACK. |
A.bF2 | Đã xảy ra lỗi chương trình nội bộ 2 của SERVOPACK. |
A.bF3 | Đã xảy ra lỗi chương trình nội bộ 3 của SERVOPACK. |
A.bF4 | Đã xảy ra lỗi chương trình nội bộ 4 của SERVOPACK. |
A.C10 | Lỗi do mất pha motor hoặc do encoder có vấn đề |
A.C20 | Lỗi phát hiện đảo lộn thứ tự pha (U-V-W) |
A.C21 | Lỗi cảm biến Hall |
A.C22 | Thông tin pha điện không đồng đều |
A.C50 | Lỗi phát hiện cực |
A.C51 | Lỗi phát hiện cực bị dịch chuyển |
A.C52 | Lỗi phát hiện cực bị chưa hoàn tất |
A.C53 | Phát hiện cực không thành công |
A.C80 | Lỗi xóa encoder tuyệt đối và lỗi cài đặt giới hạn đa vòng |
A.C90 | Lỗi chưa kết nối Encoder, đứt cáp tín hiệu hoặc hỏng encoder |
A.C91 | Lỗi mất kết nối Encoder motor |
A.C92 | Lỗi truyền thông Encoder |
A.CA0 | Lỗi tham số encoder |
A.Cb0 | Lỗi phản hồi encoder |
A.d00 | Tràn lỗi vị trí |
A.d01 | Báo động tràn lỗi vị trí khi servo ON |
A.d02 | Lỗi tràn lỗi vị trí theo giới hạn tốc độ khi servo ON |
A.d30 | Tràn lỗi vị trí tải động cơ |
A.Eb1 | Lỗi phát hiện module tùy chọn an toàn |
A.Eb2 | Lỗi phát hiện module tùy chọn phản hồi |
A.F10 | Lỗi mất, thiếu pha đầu vào nguồn động lực |
CPF00 | Lỗi kết nối truyền thông nội bộ 1 |
CPF01 | Lỗi kết nối truyền thông nội bộ 2 |
Ứng dụng :
NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN