BIẾN TẦN FRECON FR200 5.5 kW 3 pha 380V

BIẾN TẦN FRECON FR200 5.5 kW 3 pha 380V

BIẾN TẦN FRECON FR200 5.5 kW 3 pha 380V

BIẾN TẦN FRECON FR200 5.5 kW 3 pha 380V

Giải pháp tự động

cty tnp
Giám sát từ xa qua internet

Danh mục

  • TỦ ĐIỆN LÒ HƠI - LÒ ĐỐT
  • MÀN HÌNH HMI
  • SERVO MITSUBISHI
  • PLC MITSUBISHI
  • LẮP ĐẶT ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
  • TỦ ĐIỆN MÁY CẮT BAO BÌ
  • SERVO DELTA
  • TỦ ĐIỆN XỬ LÝ NƯỚC
  • SERVO YASKAWA
  • TỦ ĐIỆN MÁY Ó KEO - MÁY KÉO BAO
  • TỦ ĐIỆN MÁY BẺ ĐAI - MÁY BẺ SẮT
  • TỦ ĐIỆN MÁY ĐAN LƯỚI B40
  • TỦ ĐIỆN MÁY CNC MINI DÙNG MACH3
  • TỦ ĐIỆN MÁY ĐÁNH MỘNG - NGÀNH GỖ
  • MÀN HÌNH MÁY BẺ ĐAI
  • THAY CẢM ỨNG MÀN HÌNH WENVIEW
  • CẢM BIẾN
  • BIẾN TẦN MÁY CẮT BAO BÌ
  • SERVO MÁY CẮT BAO BÌ
  • CONVERTER ETHERNET
  • BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY BẺ ĐAI
  • THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG MITSUBISHI
  • SERVO POWMAX

Báo giá

CHI TIẾT SẢN PHẨM

BIẾN TẦN FRECON FR200 5.5 kW 3 pha 380V

Biến tần Frecon FR200 công suất 5.5 kW, điện áp 3 pha 380V là dòng biến tần đa năng hiệu suất cao, điều khiển vector không cảm biến, phù hợp cho các ứng dụng tải nặng như băng tải, máy nén khí, máy ép. Sản phẩm hỗ trợ điều khiển V/F, vector, tích hợp Modbus RS485, mini PLC, bàn phím tháo rời, quá tải 150–200%, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Model: FR200-4T-5.5G Công suất: 5.5 kW (7.5 HP) Điện áp vào/ra: 3 pha 380V Tần số ra: 0–600 Hz Dòng định mức: ~13.5 A Điều khiển: V/F, vector không cảm biến Giao tiếp: RS-485 (Modbus RTU) Tính năng: PID, PLC mini, quá tải 150–200% Kích thước: 165 × 295 × 190 mm Trọng lượng: ~4.8 kg

Cho vào giỏ hàng

Chi tiết sản phẩm

Biến tần Frecon FR200-4T-5.5G là dòng biến tần hiệu suất cao thế hệ mới thuộc series FR200, thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng tải nặng, điều khiển vector không cảm biến (SVC), tích hợp nhiều tính năng lập trình thông minh và giao tiếp truyền thông hiện đại, đáp ứng linh hoạt yêu cầu trong tự động hóa công nghiệp.


 2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số Giá trị
Model FR200-4T-5.5G
Công suất 5.5 kW (7.5 HP)
Nguồn cấp 3 pha 380V ±15%, 50/60 Hz
Tần số đầu ra 0.00 – 600.00 Hz
Dòng điện định mức Khoảng 13.5 A
Điều khiển V/F, Sensorless Vector Control (SVC), Torque Control
Sai số tốc độ ±0.5% với V/F, ±0.2% với vector
Giao tiếp RS-485, chuẩn Modbus RTU
Tích hợp PID, logic PLC đơn giản, timer/counter
Quá tải 150% (60s), 180% (10s), 200% (2s)
Tản nhiệt Quạt làm mát tự động (có thể tháo/lắp)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10 ~ 50°C (giảm tải trên 40°C)
Độ ẩm Dưới 95% RH, không ngưng tụ
Kích thước (R × C × S) 165 × 295 × 190 mm
Trọng lượng ~4.8 kg

 3. Tính năng nổi bật

✔️ Hiệu suất cao và ổn định

  • Điều khiển vector không cảm biến giúp điều chỉnh mô-men và tốc độ chính xác.

  • Ổn định tốc độ tại tải thay đổi, đặc biệt hữu dụng cho máy nén, máy ép.

✔️ Tích hợp đầy đủ tính năng điều khiển

  • PID điều khiển vòng kín nhiệt độ, áp suất, lưu lượng,...

  • Tích hợp mini PLC: lập trình logic điều khiển trực tiếp mà không cần PLC ngoài.

✔️ Bảo vệ toàn diện

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, chạm đất, quá nhiệt, lỗi quạt,...

  • Khả năng chịu quá tải cao, phù hợp ứng dụng khởi động nặng.

✔️ Thiết kế thân thiện

  • Bàn phím LED dễ thao tác, có thể tháo rời, lắp ngoài tủ điện.

  • Cấu trúc module dễ bảo trì: tháo lắp quạt, board dễ dàng.

  • Tự động tắt quạt khi không tải để tăng tuổi thọ.


 4. Ứng dụng điển hình

  • Ngành cơ khí: máy tiện, máy phay, máy CNC

  • Ngành xử lý nước: điều khiển bơm, quạt, quạt hút mùi

  • Ngành thực phẩm: băng tải, máy trộn, máy đóng gói

  • Ngành xi măng – nhựa: máy đùn, máy kéo, máy cắt

  • Thang nâng – thang cuốn: điều khiển tốc độ ổn định, an toàn


 5. Phụ kiện & mở rộng

  • Bàn phím rời (keypad kéo dây) gắn ngoài

  • Module mở rộng IO hoặc truyền thông (CANopen, Profibus, Ethernet)

  • Điện trở xả (brake resistor) nếu cần hãm nhanh

NHỮNG SẢN PHẨM LIÊN QUAN

HOT

New

lượt xem

Cho vào giỏ hàng